Có 2 kết quả:
随俗 suí sú ㄙㄨㄟˊ ㄙㄨˊ • 隨俗 suí sú ㄙㄨㄟˊ ㄙㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) according to custom
(2) to do as local custom requires
(3) do as the Romans do
(2) to do as local custom requires
(3) do as the Romans do
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) according to custom
(2) to do as local custom requires
(3) do as the Romans do
(2) to do as local custom requires
(3) do as the Romans do
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0